ACB MasterPact NT
Thông tin sản phẩm
ƯU ĐIỂM:
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-1 và 2
Dòng định mức từ 630A đến 1600A
Có bộ đấu dây cáp và Micrologic 2.0A
Có 4 tiếp điểm báo trạng thái và 1 báo sự cố
Bảo vệ, kiểm soát và kết nối truyền thông cho mạng hạ thế
Mô tả sản phẩm
MÃ SẢN PHẨM | QUY CÁCH PHỔ BIẾN | SỐ LƯỢNG |
NT06H13F2 |
ACB NT 3P 630A 42kA H1 Fixed3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+–
|
NT08H13F2 |
ACB NT 3P 800A 42kA H1 Fixed3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+–
|
NT10H13F2 |
ACB NT 3P 1000A 42kA H1 Fixed3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+–
|
NT12H13F2 |
ACB NT 3P 1250A 42kA H1 Fixed3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+–
|
NT16H13F2 |
ACB NT 3P 1600A 42kA H1 Fixed3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+–
|
NT06H13D2 |
ACB NT 3P 630A 42kA H1 Drawout3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+–
|
NT08H13D2 |
ACB NT 3P 800A 42kA H1 Drawout3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+–
|
NT10H13D2 |
ACB NT 3P 1000A 42kA H1 Drawout3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+–
|
NT12H13D2 |
ACB NT 3P 1250A 42kA H1 Drawout3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+–
|
NT16H13D2 |
ACB NT 3P 1600A 42kA H1 Drawout3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+–
|
NT06H14F2 |
ACB NT 4P 630A 42kA H1 Fixed4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+–
|
NT08H14F2 |
ACB NT 4P 800A 42kA H1 Fixed4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+–
|
NT10H14F2 |
ACB NT 4P 1000A 42kA H1 Fixed4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+–
|
NT12H14F2 |
ACB NT 4P 1250A 42kA H1 Fixed4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+–
|
NT16H14F2 |
ACB NT 4P 1600A 42kA H1 Fixed4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+–
|
NT06H14D2 |
ACB NT 4P 630A 42kA H1 Drawout4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+–
|
NT08H14D2 |
ACB NT 4P 800A 42kA H1 Drawout4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+–
|
NT10H14D2 |
ACB NT 4P 1000A 42kA H1 Drawout4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+–
|
NT12H14D2 |
ACB NT 4P 1250A 42kA H1 Drawout4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+–
|
NT16H14D2 |
ACB NT 4P 1600A 42kA H1 Drawout4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+–
|
NT08H14F2 |
ACB NT 4P 800A 42kA H1 Fixed4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+–
|
NT10H14F2 |
ACB NT 4P 1000A 42kA H1 Fixed4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+–
|
NT12H14F2 |
ACB NT 4P 1250A 42kA H1 Fixed4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+–
|
NT16H14F2 |
ACB NT 4P 1600A 42kA H1 Fixed4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+–
|
NT06H14D2 |
ACB NT 4P 630A 42kA H1 Drawout4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+–
|
NT08H14D2 |
ACB NT 4P 800A 42kA H1 Drawout4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+–
|
NT10H14D2 |
ACB NT 4P 1000A 42kA H1 Drawout4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+–
|
NT12H14D2 |
ACB NT 4P 1250A 42kA H1 Drawout4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+–
|
NT16H14D2 |
ACB NT 4P 1600A 42kA H1 Drawout4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+–
|
NT06H23F2 |
ACB NT 3P 630A 50kA H2 Fixed3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed
|
+–
|
NT08H23F2 |
ACB NT 3P 800A 50kA H2 Fixed3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed
|
+–
|
NT10H23F2 |
ACB NT 3P 1000A 50kA H2 Fixed3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed
|
+–
|
NT12H23F2 |
ACB NT 3P 1250A 50kA H2 Fixed3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed
|
+–
|
NT16H23F2 |
ACB NT 3P 1600A 50kA H2 Fixed3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed
|
+–
|
NT06H23D2 |
ACB NT 3P 630A 50kA H2 Drawout3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Drawout
|
+–
|
NT08H23D2 |
ACB NT 3P 800A 50kA H2 Drawout3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Drawout
|
+–
|
NT10H23D2 |
ACB NT 3P 1000A 50kA H2 Drawout3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Drawout
|
+–
|
NT12H23D2 |
ACB NT 3P 1250A 50kA H2 Drawout3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Drawout
|
+–
|
NT16H23D2 |
ACB NT 3P 1600A 50kA H2 Drawout3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Drawout
|
+–
|
NT06H24F2 |
ACB NT 4P 630A 50kA H2 Fixed4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed
|
+–
|
NT08H24F2 |
ACB NT 4P 800A 50kA H2 Fixed4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed
|
+–
|
NT10H24F2 |
ACB NT 4P 1000A 50kA H2 Fixed4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed
|
+–
|
Với công nghệ sản xuất tiên tiến, máy cắt không khí ACB MasterPact NT Schneider được đánh giá là “người bảo vệ” tối ưu cho hệ thống mạch điện của các công trình khi có sự cố điện xảy ra.
Thông số kỹ thuật
- Tên Model: ACB MasterPact NT Schneider
- Số cực: 3 hoặc 4 cực
- Ics = 100% Icu
- Dòng điện định mức: 630A – 1600A
- Điện áp định mức: 690/1150V 50/60Hz
- Dòng cắt định mức: 42KA – 150 KA
Đặc điểm chức năng
Máy cắt không khí ACB Schneider sản xuất với nhiều đặc điểm nổi bật giúp thu hút sự chú ý của người dùng một cách hiệu quả nhất.
- Thiết bị có nhiều loại lắp cố định hoặc kéo ra để người dùng lựa chọn.
- Có thể kết nối để điều khiển máy thông qua hệ thống mạng internet
- Sản phẩm cho phép người dùng cài đặt thời gian cắt hay nhiệt đới hóa.
- Các tiếp điểm của máy được chế tạo nhằm phù hợp với nhiều môi trường sử dụng khác nhau, kể cả môi trường ăn mòn cao hay môi trường ô nhiễm.
- Cấu tạo sản phẩm nhỏ gọn, không có nhiều chi tiết phức tạp nên người dùng dễ lắp đặt, sử dụng.
- Chất liệu sản xuất được lựa chọn kỹ càng cho phép máy có được khả năng chống thấm cao, độ bền sử dụng vượt trội theo thời gian.
- Giá thành rẻ, phù hợp với điều kiện kinh tế của người sử dụng.
Cấu tạo của ACB MasterPact NT Schneider
ACB MasterPact NT Schneider cũng giúp như các máy cắt không khí ACB khác của hãng. Nó đều được sản xuất với cấu tạo chung gồm 3 bộ phận quan trọng sau:
- Bộ phận dập hồ quang: Đây là bộ phận được cấu tạo từ các tấm kim loại mỏng. Nó được lắp song song với nhau. Bao bọc bên ngoài dập hồ quang là một lớp vỏ cách ly. Chức năng chính của bộ phận này là dập hồ quang điện.
- Bộ phận dẫn điện: Bộ phận này có các tiếp điểm chính được bố trí ở các cực. Chất liệu được lựa chọn để sản xuất tiếp điểm là hợp kim bạc. Bộ phận này được thiết kế theo kiểu modul hóa với bên trong là các tiếp điểm hồ quang.
- Bộ phận nhả: nó được thiết kế với sự liên kết giữa các chốt giữ từ tính và các nút ấn báo nhả. Bộ phận này đóng vai trò quan trọng khi dòng điện xảy ra sự cố.
Ứng dụng
Máy cắt không khí MasterPact NT Schneider là thiết bị giúp bảo vệ, do lường cũng như kết nối truyền thông trong hệ thống mạng điện hạ thế. Thiết bị này thường được lựa chọn sử dụng nhiều trong một số trường hợp đặc biệt như: dùng để bảo vệ máy phát, bảo vệ động cơ hay dùng trong hải quân…
Điểm khác biệt của ACB MasterPact NT so với các thương hiệu khác
Không phải ngẫu nhiên mà các sản phẩm Máy cắt không khí ACB MasterPact NT của thương hiệu Schneider lại nhận được đánh giá cao trên thị trường như hiện nay. Đó là bởi hãng đã mang vào sản phẩm của mình những đặc điểm mới mẻ trong quá trình sản xuất. Cụ thể như:
- Schneider đã ứng dụng công nghệ mới nhằm giúp máy không chỉ đảm bảo an toàn cho thiết bị khi sử dụng mà còn có tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì một cách hiệu quả nhất.
- Sản phẩm được thiết kế sẵn bộ phận bảo vệ, điều khiển để chỉ thị ngắt tín hiệu.
- Khí cụ này có thời gian nạp và đóng ngắn cũng như việc lắp đặt rất dễ dàng.
- Có khả năng chống ẩm rất cao giúp máy hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Đặc biệt là những môi trường thời tiết không ổn định.
- Cấu tạo nhỏ gọn giúp dễ àng cho việc thiết kế tủ điện.
Với nhu cầu lựa chọn và sử dụng máy cắt không khí ACB MasterPact NT Schneider, khách hàng có thể liên hệ đến Công ty TNHH thương mại xuất nhập khẩu Diệu Hiền. Chúng tôi là đơn vị chuyên cung cấp các thiết bị điện chính hãng nói chung và của thương hiệu Schneider nói riêng. Với dịch vụ tốt, giá cả hợp lý và phong cách phục vụ chuyên nghiệp, nhiệt tình, mọi khách hàng sẽ là “thượng đế” khi lựa chọn sản phẩm tại công ty.